Disappointed fans left the stadium early.
Dịch: Những người hâm mộ thất vọng đã rời sân vận động sớm.
The team's performance left the fans disappointed.
Dịch: Màn trình diễn của đội khiến người hâm mộ thất vọng.
Những người ủng hộ không vui
Những người theo dõi hụt hẫng
làm thất vọng
thất vọng
sự thất vọng
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
số mười
dàn nhạc
phân bổ
thuyền phó
đất nước tự do
sự thiếu hụt tiền mặt
tế bào gốc
tai họa