Disappointed fans left the stadium early.
Dịch: Những người hâm mộ thất vọng đã rời sân vận động sớm.
The team's performance left the fans disappointed.
Dịch: Màn trình diễn của đội khiến người hâm mộ thất vọng.
Những người ủng hộ không vui
Những người theo dõi hụt hẫng
làm thất vọng
thất vọng
sự thất vọng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
không thể tránh khỏi
định nghĩa chính thức
ẩm thực cao cấp
người quản lý văn phòng hỗ trợ
trách nhiệm gia đình
Nội dung số
dấy sóng
sự tự mãn