He was appointed as assistant to the director.
Dịch: Anh ấy được bổ nhiệm làm trợ lý cho giám đốc.
She was appointed as assistant manager.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm trợ lý quản lý.
chỉ định làm trợ lý
phân công làm trợ lý
sự bổ nhiệm làm trợ lý
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
bột protein
quần đảo Hoàng Sa
khám phá, phát hiện
đường nét thẩm mỹ cổ trang
di tích lịch sử
sản phẩm địa phương
chi phí bất ngờ
Người phụ nữ có khả năng, năng lực