He was appointed to the committee.
Dịch: Anh ấy được bổ nhiệm vào ủy ban.
She was appointed to head the department.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm trưởng phòng.
chỉ định
phân công
sự bổ nhiệm
sự chỉ định
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Những người thân yêu
Công việc theo yêu cầu cụ thể, không theo kế hoạch hay quy trình cố định
an toàn rời xe
tài liệu khóa học
thực phẩm chức năng từ thảo dược
Khó sống
tranh phong cảnh tự nhiên
ghét cay ghét đắng, căm ghét