He was appointed to the committee.
Dịch: Anh ấy được bổ nhiệm vào ủy ban.
She was appointed to head the department.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm trưởng phòng.
chỉ định
phân công
sự bổ nhiệm
sự chỉ định
07/11/2025
/bɛt/
đường Hà Lan
món hầm hải sản
vợt (dùng trong thể thao như tennis, cầu lông, v.v.)
cây mọng nước
lông thú
năng lực xét tuyển
chiên chảo
khai thác ánh sáng ban ngày