He turned away in disappointment after hearing the news.
Dịch: Anh ấy ngán ngẩm quay lưng sau khi nghe tin.
She turned away in disappointment when she saw the mess.
Dịch: Cô ấy chán nản quay đi khi nhìn thấy sự bừa bộn.
thất vọng và quay đi
mất hy vọng và rời đi
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
khoản vay xây dựng
Sự nôn ra máu
gà xé phay
Bạn đang lên kế hoạch gì?
Đống rơm
thư ký trưởng
Hậu trường chụp ảnh cưới
Một giống cừu có nguồn gốc từ Tây Ban Nha, nổi tiếng với chất lượng lông mềm mại và ấm áp.