Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Alert"

noun
urgent alert
/ˈɜːrdʒənt əˈlɜːrt/

cảnh báo khẩn cấp

verb
alert the police
/əˈlɜːrt ðə pəˈliːs/

báo cảnh sát

verb
Alert the authorities
/əˈlɜːrt ðə ɔːˈθɔːrətiz/

Báo cho nhà chức trách

noun
phishing alert
/ˈfɪʃɪŋ əˈlɜːrt/

cảnh báo lừa đảo trực tuyến

noun
no alert
/noʊ əˈlɜːrt/

không báo động

noun
emergency alert
/ɪˈmɜːrdʒənsi əˈlɜːrt/

cảnh báo khẩn cấp

verb
be alert
/əˈlɜːrt/

tỉnh táo, cảnh giác

verb
issue a critical alert
/ˈɪʃuː ə ˈkrɪtɪkəl əˈlɜːrt/

phát cảnh báo quan trọng

noun
health alert
/hɛlθ əˈlɜrt/

báo động sức khỏe

verb phrase
remain highly alert
/rɪˈmeɪn ˈhaɪli əˈlɜːrt/

luôn cảnh giác cao độ

noun
Strategic thinking and alertness
/strəˈtiːdʒɪk ˈθɪŋkɪŋ ænd əˈlɜːrtnəs/

tỉnh táo và tư duy chiến lược

noun
smart alert
/smɑːrt əˈlɜːrt/

thông báo thông minh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

16/09/2025

feat

/fiːt/

sự kỳ diệu, thành tích, công trạng, chiến công

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY