There was no alert before the system crashed.
Dịch: Không có báo động nào trước khi hệ thống bị sập.
The test was conducted with no alert to the public.
Dịch: Cuộc kiểm tra được tiến hành mà không có cảnh báo nào cho công chúng.
không cảnh báo
không thông báo
21/07/2025
/ˈmjuːzɪkəl ˈkwɒləti/
lấy, nhận, đạt được
bắt đầu
sóc đất
muôn cách đối phó
cát vàng
Xây dựng lại căn cứ
chậu hoa
tai nghe không dây