You must be alert to the possibility of danger.
Dịch: Bạn phải cảnh giác với khả năng nguy hiểm.
The guard was not alert enough, and the prisoner escaped.
Dịch: Người bảo vệ không đủ cảnh giác, và tù nhân đã trốn thoát.
cảnh giác
cẩn trọng
chú ý
sự tỉnh táo
tỉnh táo
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
trồng trọt, canh tác
quả địa cầu
tài liệu truyền thông
cuộc thi sức bền
thịt lưng heo quay
bày tỏ ý kiến
chương trình tập thể dục
cá lươn