Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Acclaim"

noun
acclaimed talent
/əˈkleɪmd ˈtælənt/

tài năng được công nhận

adjective
acclaimed
/əˈkleɪmd/

được hoan nghênh, ca ngợi

noun
critical acclaim
/ˈkrɪtɪkəl əˈkleɪm/

sự hoan nghênh của giới phê bình

adjective
critically acclaimed
/ˌkrɪtɪkli əˈkleɪmd/

được giới phê bình đánh giá cao

noun
critically acclaimed film
/ˌkrɪtɪkli əˈkleɪmd fɪlm/

phim được giới phê bình đánh giá cao

noun
public acclaim
/əˈkleɪm/

cộng đồng khen ngợi

noun
acclaimed director
/əˈkleɪmd dəˈrektər/

Đạo diễn được ca ngợi

noun
acclaim
/əˈkleɪm/

sự ca ngợi, sự hoan nghênh

noun
acclaimed university
/əˈkleɪmd ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti/

trường đại học được công nhận

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY