The film received critical acclaim.
Dịch: Bộ phim nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình.
Her performance earned critical acclaim.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy đã nhận được lời khen ngợi từ giới phê bình.
hoan nghênh
ca ngợi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
một số từ
cuối, điểm kết thúc
bản thiết kế
quản lý bệnh tật
Giấy phép sử dụng đất
công dân có hiểu biết
chuỗi thắng
giới hạn sức khoẻ