The film received critical acclaim.
Dịch: Bộ phim nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình.
Her performance earned critical acclaim.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy đã nhận được lời khen ngợi từ giới phê bình.
hoan nghênh
ca ngợi
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
giải pháp hòa bình
đám cưới viên mãn
tổ hợp xét tuyển
cử nhân
Thể thao đội nhóm
Hoa hậu Việt Nam
vỡ vụn, tan nát
Bánh mì thịt nướng