She was accepted into an acclaimed university.
Dịch: Cô ấy đã được nhận vào một trường đại học được công nhận.
The acclaimed university is known for its research programs.
Dịch: Trường đại học được công nhận này nổi tiếng với các chương trình nghiên cứu.
Việc lưu trữ hoặc bảo quản dữ liệu, tài liệu hoặc hồ sơ để sử dụng sau này.
Hành tím đã qua chế biến, thường được nấu với đường hoặc mật ong để tạo ra lớp vỏ bóng và ngọt ngào, thường dùng trong ẩm thực châu Á.
Hiệu suất học tập trung bình công bằng