The project received public acclaim for its innovative design.
Dịch: Dự án nhận được sự khen ngợi rộng rãi vì thiết kế sáng tạo của nó.
Her efforts were met with public acclaim.
Dịch: Những nỗ lực của cô ấy đã được công chúng hoan nghênh.
Phương tiện vận chuyển để đưa khách hoặc hàng đến nơi dự kiến hoặc điểm đến trong quá trình di chuyển hoặc chuyến đi