The project received public acclaim for its innovative design.
Dịch: Dự án nhận được sự khen ngợi rộng rãi vì thiết kế sáng tạo của nó.
Her efforts were met with public acclaim.
Dịch: Những nỗ lực của cô ấy đã được công chúng hoan nghênh.
Sự thay đổi trong cấu trúc hoặc phương thức tổ chức của một tổ chức nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động