The acclaimed author won the Pulitzer Prize.
Dịch: Tác giả được ca ngợi đã giành giải Pulitzer.
Her performance was widely acclaimed by critics.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy được các nhà phê bình hoan nghênh rộng rãi.
ca ngợi
tôn vinh
nổi tiếng
hoan nghênh, ca ngợi
sự hoan nghênh, sự ca ngợi
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
thịt cá fillet chiên
gia đình hòa thuận
kêu vợ góp
Ưu đãi thuế; giảm thuế
Việc nuôi thú cưng
nở hoa, sự nở hoa
trước, trước đây
sử dụng đất