The acclaimed author won the Pulitzer Prize.
Dịch: Tác giả được ca ngợi đã giành giải Pulitzer.
Her performance was widely acclaimed by critics.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy được các nhà phê bình hoan nghênh rộng rãi.
ca ngợi
tôn vinh
nổi tiếng
hoan nghênh, ca ngợi
sự hoan nghênh, sự ca ngợi
08/11/2025
/lɛt/
Trưởng phòng Tài chính và Kế toán
mẹo tạo dáng
Nghệ sĩ biểu diễn có kinh nghiệm
một chiều, thiên lệch
khả năng chụp ảnh
tăng cường an ninh
dịch vụ an ninh
bậc thềm đường