Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tray"

noun
vegetable tray
/ˈvedʒtəbəl treɪ/

khay rau củ

noun
produce tray
/ˈprɒdjuːs treɪ/

Khay đựng nông sản

noun
vegetable tray at the market
/ˈvɛdʒtəbəl treɪ æt ðə ˈmɑːrkɪt/

mẹt rau củ ngoài chợ

noun
meal tray
/miːl treɪ/

khay ăn

noun
serving tray
/ˈsɜːrvɪŋ treɪ/

khay phục vụ

noun
food tray
/fuːd treɪ/

khay thức ăn

noun
cigar tray
/sɪˈɡɑːr treɪ/

khay xì gà

noun
smoking tray
/ˈsmoʊkɪŋ treɪ/

khay thuốc lá

noun
plastic tray
/ˈplæs.tɪk treɪ/

khay nhựa

noun
five-fruit tray
/faɪv fruːt treɪ/

Mâm ngũ quả

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY