She organized the fruits on a plastic tray.
Dịch: Cô ấy sắp xếp trái cây trên một cái khay nhựa.
The plastic tray is used for serving food.
Dịch: Khay nhựa được sử dụng để phục vụ đồ ăn.
đĩa nhựa
thùng nhựa
khay
nhựa
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Buổi Thuyết Trình Phụ Huynh
bọ cánh cam
Sự lựa chọn túi xách
hệ thống phân loại
tách biệt, cô lập
xử lý chất thải
Múa c strips
Cảm xúc tiêu cực