She organized the fruits on a plastic tray.
Dịch: Cô ấy sắp xếp trái cây trên một cái khay nhựa.
The plastic tray is used for serving food.
Dịch: Khay nhựa được sử dụng để phục vụ đồ ăn.
đĩa nhựa
thùng nhựa
khay
nhựa
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Hoạt động bí mật
trò chơi trực tuyến
Không gian sống sang trọng
ô nhiễm nhựa
rút được số đô
sự biểu cảm
đạo diễn phim
hãng hàng không