He placed the cigar on the tray.
Dịch: Anh đặt xì gà lên khay.
The cigar tray was made of fine wood.
Dịch: Khay xì gà được làm từ gỗ tốt.
giá xì gà
khay thuốc lá
xì gà
khay
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Sản khoa
Giải phóng tâm trí
học bổng quốc tế
khấu trừ
người vận chuyển; phương tiện vận chuyển
Phím tắt
nhà tạm, công trình tạm thời
thiết bị tạo ra niềm vui