She placed the meal tray on the table.
Dịch: Cô ấy đặt khay ăn lên bàn.
The meal tray comes with a variety of dishes.
Dịch: Khay ăn đi kèm với nhiều món ăn khác nhau.
khay thức ăn
khay bữa tối
bữa ăn
phục vụ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
vấn đề xã hội
bến cảng container hoặc bến tàu cho các hoạt động hàng hải
Sự ủy thác nhiệm vụ
Hậu quả pháp lý
tài trợ quy mô lớn
quyền và nghĩa vụ
bền vững
da màu