He placed the cigarette in the smoking tray.
Dịch: Anh ấy đặt điếu thuốc vào khay thuốc lá.
Make sure to empty the smoking tray regularly.
Dịch: Hãy chắc chắn đổ khay thuốc lá thường xuyên.
Thông báo hoặc nhắc nhở về khả năng tử vong hoặc nguy cơ tử vong