Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tránh"

noun
Marketing warfare
/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈwɔːrfɛr/

Chiến tranh marketing

noun
heated contest
/ˈhiːtɪd ˈkɒntɛst/

cuộc tranh tài gay gắt

adjective
avoidable
/əˈvɔɪdəbl/

có thể tránh

noun
point of contention
/pɔɪnt əv kənˈtɛnʃən/

điểm tranh cãi

adjective + noun
debatable video
/dɪˈbeɪtəbl ˈvɪdioʊ/

video gây tranh cãi

noun
disputed video
/dɪˈspjuːtɪd ˈvɪdioʊ/

video gây tranh cãi

adjective
polemical
/pəˈlɛmɪkəl/

có tính chất полемика, có tính tranh luận

adjective
disputable
/dɪˈspjuːtəbəl/

có thể tranh luận, có thể bàn cãi

adjective
highly controversial
/ˌhaɪli ˌkɒntrəˈvɜːʃəl/

gây tranh cãi kịch liệt

verb
compete for a position
/kəmˈpiːt fɔːr ə pəˈzɪʃən/

cạnh tranh vị trí

noun
stiff competition
/stɪf ˌkɒmpəˈtɪʃən/

sự cạnh tranh gay gắt

noun
intense rivalry
/ɪnˈtɛns ˈraɪvəlri/

sự cạnh tranh khốc liệt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY