The accident was avoidable.
Dịch: Tai nạn đó có thể tránh được.
Avoidable delays should be minimized.
Dịch: Nên giảm thiểu những sự chậm trễ có thể tránh được.
có thể ngăn ngừa
có thể tránh được
tránh
sự tránh né
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
màn chào sân gây sửng sốt
bẫy, gài bẫy
Chứng hưng cảm
cảnh biển
được nhận
tiêu chuẩn nghề nghiệp
bị thấm nước
bệnh cần phẫu thuật