His book is a polemical attack on the other party.
Dịch: Cuốn sách của anh ấy là một cuộc tấn công полемика vào đảng phái khác.
The article is highly polemical.
Dịch: Bài viết mang tính полемика cao.
hay gây tranh cãi
hay tranh luận
gây tranh cãi
cuộc полемика, bài bút chiến
người viết bài bút chiến
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Quy hoạch vùng
hài hòa hôn nhân
chuyến đi dày đặc
chuyên ngành tiếng Anh
vị tha
bãi đậu xe
tinh mắt nhắc nhở
thanh thoát hiện đại