His book is a polemical attack on the other party.
Dịch: Cuốn sách của anh ấy là một cuộc tấn công полемика vào đảng phái khác.
The article is highly polemical.
Dịch: Bài viết mang tính полемика cao.
hay gây tranh cãi
hay tranh luận
gây tranh cãi
cuộc полемика, bài bút chiến
người viết bài bút chiến
12/06/2025
/æd tuː/
chịu trách nhiệm
Người đọc bài tarot
khu vực giao tiếp
Đau cột sống
Mẹ tròn, con vuông
Sự kiện quảng cáo
Quốc lộ 1A
hướng lên