His book is a polemical attack on the other party.
Dịch: Cuốn sách của anh ấy là một cuộc tấn công полемика vào đảng phái khác.
The article is highly polemical.
Dịch: Bài viết mang tính полемика cao.
hay gây tranh cãi
hay tranh luận
gây tranh cãi
cuộc полемика, bài bút chiến
người viết bài bút chiến
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
tương lai đầy ác mộng
nhánh đấu được đánh giá là khó
Con gái lớn nhất
mủ guar
Yêu cầu tham gia
quản lý kém
Thịt đùi gà nướng
mối quan hệ cá nhân