The results of the study are disputable.
Dịch: Kết quả của nghiên cứu còn có thể tranh luận.
It is disputable whether he will win.
Dịch: Việc liệu anh ấy có thắng hay không vẫn còn là điều đáng bàn.
có thể tranh cãi
đáng ngờ
có thể phản đối
tính có thể tranh luận
tranh luận
07/11/2025
/bɛt/
Hồng y giáo chủ
Máy chấm công bằng dấu vân tay
sự uống, hành động uống
sự làm đặc, sự dày lên
thiết bị đúng cách
Vẻ đẹp nằm trong mắt người nhìn.
thiết bị điều chỉnh nhiệt độ
thể hiện tiềm năng