The results of the study are disputable.
Dịch: Kết quả của nghiên cứu còn có thể tranh luận.
It is disputable whether he will win.
Dịch: Việc liệu anh ấy có thắng hay không vẫn còn là điều đáng bàn.
có thể tranh cãi
đáng ngờ
có thể phản đối
tính có thể tranh luận
tranh luận
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
thì tương lai
cấp bậc
xả thải ra sông
Hợp chúng quốc Hoa Kỳ
định hướng tương lai
thơm ngon của mít chín
làn sóng đam mê
ban nhạc