The results of the study are disputable.
Dịch: Kết quả của nghiên cứu còn có thể tranh luận.
It is disputable whether he will win.
Dịch: Việc liệu anh ấy có thắng hay không vẫn còn là điều đáng bàn.
có thể tranh cãi
đáng ngờ
có thể phản đối
tính có thể tranh luận
tranh luận
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
như đã chỉ ra
Thanh toán kỹ thuật số
hiệu quả đến mức khó tin
bánh tráng nướng
Độ lớn - tần suất
mạt bụi
phía luật sư bào chữa
tỉ lệ cơ thể cực kì ăn ảnh