The decision was highly controversial.
Dịch: Quyết định này gây tranh cãi kịch liệt.
The new policy is highly controversial among the public.
Dịch: Chính sách mới gây tranh cãi kịch liệt trong công chúng.
tranh luận gay gắt
tranh chấp dữ dội
sự tranh cãi
một cách gây tranh cãi
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Nhận thức cộng đồng
khu vực Kỳ Đài
người quản lý mạng
Nấm mũ trắng
Giáo dục Việt Nam
hoạt động thương mại hiện đại
cây hoàng gia
số lượng lớp