The intense rivalry between the two companies led to a price war.
Dịch: Sự cạnh tranh khốc liệt giữa hai công ty đã dẫn đến một cuộc chiến về giá.
There is intense rivalry for the top spot in the music industry.
Dịch: Có sự cạnh tranh gay gắt cho vị trí hàng đầu trong ngành công nghiệp âm nhạc.
Có tóc bạc, thường chỉ người lớn tuổi hoặc có dấu hiệu của sự lão hóa.