Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " stretch"

noun
torso stretch
/ˈtɔːrsoʊ strɛtʃ/

kéo giãn thân mình

noun
oblique stretch
/əˈbliːk strɛtʃ/

Kéo giãn cơ liên sườn

noun
side stretch
/saɪd stretʃ/

nghiêng người kéo giãn

noun
body stretching
/ˈbɒdi ˈstretʃɪŋ/

kéo giãn cơ thể

noun
gentle stretching
/ˈdʒentl ˈstretʃɪŋ/

giãn cơ nhẹ nhàng

noun
final stretch
/ˈfaɪnəl strɛtʃ/

giai đoạn cuối

noun phrase
Extensive stretch marks
/ɪkˈstɛnsɪv strɛʧ mɑːrks/

Vết rạn chằng chịt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY