She has extensive stretch marks after pregnancy.
Dịch: Cô ấy có vết rạn chằng chịt sau khi mang thai.
The skin showed extensive stretch marks due to rapid growth.
Dịch: Da xuất hiện vết rạn chằng chịt do sự phát triển nhanh chóng.
môi trường học tập thuận lợi
vật liệu dùng để đóng gói, vận chuyển hoặc bảo vệ hàng hóa trong quá trình gửi hàng