Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " stability"

noun
Fiscal stability
/ˈfɪskəl stəˈbɪləti/

Sự ổn định tài chính

noun
economic stability
/ˌiːkəˈnɒmɪk stəˈbɪlɪti/

sự ổn định kinh tế

verb phrase
uphold stability
/ʌpˈhoʊld stəˈbɪləti/

duy trì sự ổn định

verb phrase
sustain stability
/səˈsteɪn stəˈbɪləti/

duy trì sự ổn định

noun
strategic stability
/strəˈtiːdʒɪk stəˈbɪləti/

sự ổn định chiến lược

noun
global stability
/ˈɡloʊbəl stəˈbɪləti/

ổn định toàn cầu

noun
regional stability
/ˈriːdʒənəl stəˈbɪləti/

ổn định khu vực

verb
encourage stability
/ɪnˈkɜːrɪdʒ stəˈbɪləti/

khuyến khích sự ổn định

verb
promote stability
/prəˈmoʊt stəˈbɪləti/

thúc đẩy sự ổn định

verb
open up opportunities for stability
/ˌoʊpən ʌp ˌɒpərˈtjuːnətiz fɔːr stəˈbɪləti/

mở ra cơ hội cho sự ổn định

noun
mental stability
/ˈmɛntəl stəˈbɪləti/

tinh thần ổn định

noun
thermal stability
/ˈθɜːr.məl stəˈbɪl.ɪ.ti/

Khả năng của một vật liệu hoặc hệ thống duy trì trạng thái ổn định của nó khi bị tác động bởi nhiệt.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY