We need to ensure stability in the region.
Dịch: Chúng ta cần đảm bảo vững chãi trong khu vực.
The new policy will ensure stability of the financial system.
Dịch: Chính sách mới sẽ đảm bảo vững chãi hệ thống tài chính.
cam kết sự ổn định
duy trì sự ổn định
bảo đảm sự ổn định
sự vững chãi
vững chãi
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
ám ảnh đạo nhái
Năng lực chẩn đoán
giới đầu tư
lỗi trong tính toán
bữa ăn nhẹ
tiền công chính đáng
Quản lý nhà nước
Khả năng làm chủ sân khấu