Global stability is crucial for economic growth.
Dịch: Ổn định toàn cầu là yếu tố then chốt cho tăng trưởng kinh tế.
The United Nations works to maintain global stability.
Dịch: Liên Hợp Quốc hoạt động để duy trì ổn định toàn cầu.
sự ổn định trên toàn thế giới
sự ổn định quốc tế
ổn định
làm ổn định
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Hệ thực vật đầm lầy
thịt chứa nhiều mỡ
kho quân sự
Tâm lý xã hội
vòi phun sương
Một cách quyết đoán
thổi bùng ngọn lửa
dữ liệu quy mô lớn