Global stability is crucial for economic growth.
Dịch: Ổn định toàn cầu là yếu tố then chốt cho tăng trưởng kinh tế.
The United Nations works to maintain global stability.
Dịch: Liên Hợp Quốc hoạt động để duy trì ổn định toàn cầu.
sự ổn định trên toàn thế giới
sự ổn định quốc tế
ổn định
làm ổn định
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
sự tranh giành nội bộ, sự đấu đá nội bộ
bị nợ
khả năng giữ nhiệt
kích thích, đốt cháy
Nước Mỹ
Mối quan hệ với người giàu có
giấc mơ viển vông
lợi ích vốn chủ sở hữu