Global stability is crucial for economic growth.
Dịch: Ổn định toàn cầu là yếu tố then chốt cho tăng trưởng kinh tế.
The United Nations works to maintain global stability.
Dịch: Liên Hợp Quốc hoạt động để duy trì ổn định toàn cầu.
sự ổn định trên toàn thế giới
sự ổn định quốc tế
ổn định
làm ổn định
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
quy định học thuật
Người bán hàng trực tuyến
xoay tua đội hình
Sự trung thành của nhân viên đối với tổ chức hoặc công ty
Chi phí thuê
Tuyệt chiêu "đấm phát chết luôn"
bồn rửa chén
Quan điểm quá mức