The government is trying to uphold stability in the region.
Dịch: Chính phủ đang cố gắng duy trì sự ổn định trong khu vực.
It is our duty to uphold stability and peace.
Dịch: Bổn phận của chúng ta là duy trì sự ổn định và hòa bình.
giữ vững ổn định
bảo tồn sự ổn định
sự ổn định
ổn định
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
chuẩn bị cho trận đấu
kỳ thi học thuật
kiến trúc phong cách
Kẻ yếu
mưa phùn
Bạn ở đâu
Môn thể thao lượn dù
Văn hóa Brazil