Market stability is crucial for economic growth.
Dịch: Sự ổn định của thị trường là rất quan trọng cho sự tăng trưởng kinh tế.
The government is trying to ensure market stability.
Dịch: Chính phủ đang cố gắng đảm bảo sự ổn định của thị trường.
Sự cân bằng thị trường
Sự ổn định giá cả
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
gió nhẹ, gió thổi thoảng qua
khu vực Bắc Âu
gương phản chiếu
chuẩn bị, mang tính chất chuẩn bị
các hoạt động hàng ngày
lùm xùm công việc
máy bay
Gỗ tràm trà