Political stability is essential for economic growth.
Dịch: Sự ổn định chính trị là rất cần thiết cho tăng trưởng kinh tế.
The country has enjoyed a period of political stability.
Dịch: Đất nước đã trải qua một giai đoạn ổn định chính trị.
sự ổn định của chế độ
sự ổn định của chính phủ
ổn định về chính trị
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
hoạt động doanh nghiệp
giải quyết kịp thời
Nhà hoạt động môi trường
sau, sau khi
ống dẫn
ngừng dịch vụ thu gom rác
ngựa đực
Tình bạn giữa những người nổi tiếng