Political stability is essential for economic growth.
Dịch: Sự ổn định chính trị là rất cần thiết cho tăng trưởng kinh tế.
The country has enjoyed a period of political stability.
Dịch: Đất nước đã trải qua một giai đoạn ổn định chính trị.
sự ổn định của chế độ
sự ổn định của chính phủ
ổn định về chính trị
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
thu hoạch
quần áo hỗ trợ
hợp âm
Màu sắc bắt mắt
lực nội tại
Lời chúc sinh nhật muộn
Nhà Trần
tổ chức