Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " seal"

noun
washer rubber seal
/ˈwɒʃər ˈrʌbər siːl/

vòng cao su máy giặt

verb
should not seal
/ʃʊd nɒt siːl/

không nên niêm phong

noun
black sealant
/blæk ˈsiːlənt/

keo trám đen

noun
government seal
/ˈɡʌvənmənt siːl/

Con dấu chính phủ

noun
verification seal
/ˌvɛrɪfɪˈkeɪʃən siːl/

con dấu xác minh

noun
official seal
/əˈfɪʃ.əl siːl/

con dấu chính thức

noun
security seal
/sɪˈkjʊr.ɪ.ti siːl/

niêm phong an ninh

noun
authentication seal
/ɔːˈθentɪkeɪtɪŋ siːl/

con dấu xác thực

noun
cross seal
/krɔs siːl/

niêm phong chéo

noun
red seal
/rɛd siːl/

niêm phong đỏ

noun
signature seal
/ˈsɪɡ.nə.tʃər siːl/

con dấu chữ ký

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY