The document was secured with a red seal.
Dịch: Tài liệu đã được niêm phong bằng một con dấu đỏ.
She placed a red seal on the envelope.
Dịch: Cô đặt một con dấu đỏ lên phong bì.
The package arrived with a red seal indicating it was urgent.
Dịch: Gói hàng đến với một con dấu đỏ cho thấy nó là khẩn cấp.