The document was signed and stamped with the government seal.
Dịch: Tài liệu đã được ký và đóng với con dấu chính phủ.
You need to get the government seal to validate this contract.
Dịch: Bạn cần có con dấu chính phủ để xác nhận hợp đồng này.
con dấu chính thức
con dấu nhà nước
con dấu
đóng dấu
20/11/2025
hiên nắng
Xác nhận nợ
bằng, ngang nhau
Người bình dân, người thuộc tầng lớp thấp trong xã hội
kích thích
cư dân nông thôn
Công việc tẻ nhạt, nhàm chán
Mật độ quang học