The document was secured with a cross seal.
Dịch: Tài liệu đã được niêm phong chéo.
Make sure to apply the cross seal properly.
Dịch: Hãy chắc chắn rằng bạn đã áp dụng niêm phong chéo đúng cách.
We need a cross seal for the package.
Dịch: Chúng ta cần một niêm phong chéo cho gói hàng.