Please put your signature seal on the document.
Dịch: Vui lòng đặt con dấu chữ ký của bạn lên tài liệu.
The signature seal was required for the contract to be valid.
Dịch: Con dấu chữ ký là cần thiết để hợp đồng có hiệu lực.
He used a signature seal to authenticate the letter.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng con dấu chữ ký để xác thực bức thư.
Bánh bông lan là một loại bánh ngọt mềm, thường được làm từ trứng, đường, bột mì và bơ.