The document was validated with an official seal.
Dịch: Tài liệu đã được xác thực bằng con dấu chính thức.
You need to affix the official seal on the contract.
Dịch: Bạn cần dán con dấu chính thức vào hợp đồng.
dấu chính thức
con dấu chính phủ
dấu
niêm phong
11/07/2025
/ˈkwɛs.tʃən mɑrk/
Vệ sinh công cộng
chuyển nhượng tài sản
chất thải thực phẩm
lời xúc phạm
luật giao thông
Phim lãng mạn Hàn
doanh nghiệp ưu tiên
cây sữa