Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " pad"

noun
spring paddy field area
/ˈsprɪŋ ˈpædi fiːld ˈeəriə/

vùng ruộng lúa xuân

noun
rice paddy
/ˈraɪs ˌpæd.i/

Ruộng lúa

noun
makeup remover pad
/ˈmeɪkˌʌp rɪˈmuːvər pæd/

Miếng bông tẩy trang dùng để tẩy trang mặt

noun
changing pad
/ˈtʃeɪndʒɪŋ pæd/

tấm thay đồ cho trẻ sơ sinh

noun
collar pad
/ˈkɒl.ər pæd/

Miếng đệm cổ áo

noun
cotton pad
/ˈkɒtən pæd/

bông tẩy trang

noun
wireless charging pad
/ˈwaɪərləs ˈtʃɑːrdʒɪŋ pæd/

bảng sạc không dây

noun
knee pad
/niː pæd/

băng gối

noun
launching pad
/ˈlɔːn.tʃɪŋ pæd/

bệ phóng

noun
scouring pad
/ˈskaʊərɪŋ pæd/

miếng chùi rửa

noun
pond lily pads
/pɒnd ˈlɪli pædz/

tấm lá sen

noun
drawing pad
/ˈdrɔːɪŋ pæd/

tập vẽ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY