The rocket was prepared on the launching pad.
Dịch: Tên lửa đã được chuẩn bị trên bệ phóng.
They built a new launching pad for the space mission.
Dịch: Họ đã xây dựng một bệ phóng mới cho nhiệm vụ không gian.
nền tảng
địa điểm phóng
sự phóng
phóng
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
tầng lớp xã hội
quan điểm quản lý
kiểm tra sức khỏe định kỳ
Những gì mọi người nghĩ
hân hoan đón nhận
Thờ cúng tổ tiên
tàu đánh cá
Các bài báo học thuật