I bought a wireless charging pad for my phone.
Dịch: Tôi đã mua một bảng sạc không dây cho điện thoại của mình.
The wireless charging pad is very convenient.
Dịch: Bảng sạc không dây rất tiện lợi.
sự đóng cửa hoặc tạm dừng hoạt động của các cơ sở giáo dục do một lý do nào đó