I bought a wireless charging pad for my phone.
Dịch: Tôi đã mua một bảng sạc không dây cho điện thoại của mình.
The wireless charging pad is very convenient.
Dịch: Bảng sạc không dây rất tiện lợi.
sạc không dây
bảng sạc cảm ứng
sạc
sạc điện
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
dụ dỗ, lôi kéo
tu từ học
cuộc bầu cử cấp thành phố
quầy bán hàng, ki-ốt
Màu sắc tươi tắn
phân tích pháp lý
cựu cục trưởng
sự suy luận