I placed the baby on the changing pad.
Dịch: Tôi đặt bé trên tấm thay đồ.
Make sure the changing pad is clean before use.
Dịch: Hãy đảm bảo tấm đổi đồ sạch sẽ trước khi dùng.
tấm đổi đồ
tấm đổi tã
sự thay đổi
thay đổi
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Muối halite
Điểm quan trọng
sự sản xuất
Cơ quan thực thi pháp luật tại Hà Nội
mấy điểm
súng nước
người đàn ông khoẻ mạnh, mạnh mẽ
đang hoạt động, đang sử dụng