I placed the baby on the changing pad.
Dịch: Tôi đặt bé trên tấm thay đồ.
Make sure the changing pad is clean before use.
Dịch: Hãy đảm bảo tấm đổi đồ sạch sẽ trước khi dùng.
tấm đổi đồ
tấm đổi tã
sự thay đổi
thay đổi
07/11/2025
/bɛt/
diễn rồi ro cao
Khởi nghiệp
quan điểm sống
hỗ trợ giáo dục
Những người yêu nhau gặp phải bi kịch hoặc đau khổ trong chuyện tình cảm
tiểu gấp
bị thay đổi
cuộc đua thuyền buồm