He attached a soft collar pad to his shirt to prevent chafing.
Dịch: Anh ấy đính kèm miếng đệm cổ mềm vào áo để tránh cọ xát.
The car seat has a built-in collar pad for added comfort.
Dịch: Ghế ô tô có miếng đệm cổ tích hợp để tăng sự thoải mái.
gối đệm cổ
đệm cổ
đệm lót
được đệm lót
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
học sinh trung học cơ sở
đối tác tích cực
bút chì vẽ
bắp tay
hiệu ứng hình ảnh
Người mua bảo hiểm
rúng động truyền thông
dụng cụ cắt móng tay