He attached a soft collar pad to his shirt to prevent chafing.
Dịch: Anh ấy đính kèm miếng đệm cổ mềm vào áo để tránh cọ xát.
The car seat has a built-in collar pad for added comfort.
Dịch: Ghế ô tô có miếng đệm cổ tích hợp để tăng sự thoải mái.
gối đệm cổ
đệm cổ
đệm lót
được đệm lót
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đẳng cấp nghệ thuật
đa phương tiện
sổ bảo hiểm xã hội
lướt bánh
Thực tế trên đĩa ăn
đội mưa
giấy tờ tùy thân quốc gia
trả nợ khoản vay