He attached a soft collar pad to his shirt to prevent chafing.
Dịch: Anh ấy đính kèm miếng đệm cổ mềm vào áo để tránh cọ xát.
The car seat has a built-in collar pad for added comfort.
Dịch: Ghế ô tô có miếng đệm cổ tích hợp để tăng sự thoải mái.
gối đệm cổ
đệm cổ
đệm lót
được đệm lót
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
quay lại
Thời gian chờ
cửa tự động mở
cái rổ để lọc nước
con ngựa cái
tiết lộ những sai phạm
dòng dõi nam
hộp số ly hợp kép