Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " meeting"

noun
informal meeting
/ɪnˈfɔːrməl ˈmiːtɪŋ/

cuộc gặp mặt không chính thức

noun
recent fan meeting
/ˈriːsnt fæn ˈmiːtɪŋ/

fanmeeting gần đây

noun
team meeting
/ˈtiːm ˈmiːtɪŋ/

cuộc họp nhóm

noun
parent teacher meeting
/ˈperənt ˈtiːtʃər ˈmiːtɪŋ/

cuộc họp phụ huynh

noun
parents meeting
/ˈperənts ˈmiːtɪŋ/

Họp phụ huynh

noun
serious meeting
/ˈsɪəriəs ˈmiːtɪŋ/

cuộc gặp nghiêm túc

noun
Class meeting
/klæs ˈmiːtɪŋ/

Cuộc họp lớp

noun
Pleasant meeting
/ˈplɛzənt ˈmiːtɪŋ/

Cuộc gặp gỡ thú vị

noun
Confidential meeting
/ˌkɒnfɪˈdɛnʃəl ˈmiːtɪŋ/

Cuộc họp kín

noun
convenient meeting
/kənˈviːniənt ˈmiːtɪŋ/

thuận tiện gặp gỡ

noun
fan meeting
/fæn ˈmiːtɪŋ/

buổi fanmeeting

noun
In-house meeting
/ˈɪnˌhaʊs ˈmiːtɪŋ/

Cuộc họp nội bộ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY