The parent teacher meeting is next week.
Dịch: Cuộc họp phụ huynh sẽ diễn ra vào tuần tới.
I have to attend the parent teacher meeting.
Dịch: Tôi phải tham dự cuộc họp phụ huynh.
hội nghị phụ huynh-giáo viên
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
con trỏ
chạy vội, đi gấp
hệ thống hàng không
tình yêu xác thịt
chuyến tham quan ngắm cảnh
báo cáo khuyến nghị
buổi lễ kỷ niệm
hỏi thăm về sức khỏe