The recent fan meeting was a great success.
Dịch: Buổi fanmeeting gần đây đã thành công rực rỡ.
I attended the recent fan meeting and had a lot of fun.
Dịch: Tôi đã tham dự buổi fanmeeting gần đây và đã có rất nhiều niềm vui.
buổi tụ họp fan gần đây
sự kiện fan gần đây nhất
buổi fanmeeting
gần đây
12/06/2025
/æd tuː/
tiến hóa
Cổ áo tròn
sự lai giống
giải quyết khó khăn
bài kiểm tra xuất sắc học thuật
đơn hàng bán
mối quan tâm của cộng đồng
súp đậu lăng