The recent fan meeting was a great success.
Dịch: Buổi fanmeeting gần đây đã thành công rực rỡ.
I attended the recent fan meeting and had a lot of fun.
Dịch: Tôi đã tham dự buổi fanmeeting gần đây và đã có rất nhiều niềm vui.
buổi tụ họp fan gần đây
sự kiện fan gần đây nhất
buổi fanmeeting
gần đây
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
giao diện người dùng
để lạc, đánh mất
đường phụ
Nỗ lực lớn nhất
động vật gặm nhấm
phần mềm doanh nghiệp
người thợ thủ công
sô cô la đen