The recent fan meeting was a great success.
Dịch: Buổi fanmeeting gần đây đã thành công rực rỡ.
I attended the recent fan meeting and had a lot of fun.
Dịch: Tôi đã tham dự buổi fanmeeting gần đây và đã có rất nhiều niềm vui.
buổi tụ họp fan gần đây
sự kiện fan gần đây nhất
buổi fanmeeting
gần đây
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Pha vô-lê đẹp mắt
Loại bỏ bụi mịn
địa phương xuất khẩu
sản phẩm đắt nhất
thảo luận
dự án xuyên không
làm hài lòng người dùng
giải độc gan