We have a team meeting every Monday.
Dịch: Chúng ta có cuộc họp nhóm vào mỗi thứ Hai.
The team meeting will discuss the new project.
Dịch: Cuộc họp nhóm sẽ thảo luận về dự án mới.
cuộc họp tổ
cuộc họp nhân viên
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
vùng tự trị
tăng doanh thu
người giỏi nhất lớp
công trình học thuật
hài hòa lợi ích
Nước yên tĩnh
có mặt ở các buổi diễn
Chúc mừng sinh nhật, bố