The fan meeting was a great success.
Dịch: Buổi fanmeeting đã thành công tốt đẹp.
I'm so excited to go to the fan meeting.
Dịch: Tôi rất hào hứng được đi fanmeeting.
buổi tụ họp fan
gặp gỡ và chào hỏi
gặp gỡ
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
mấy điểm
tình yêu đơn phương
hùng vĩ, tráng lệ
sự tăng giá
chi nhánh; điểm nhất
những từ cụ thể
Phát triển phức tạp
áo tuxedo