The CEO held a secluded meeting with the board members.
Dịch: Tổng giám đốc đã tổ chức một cuộc họp kín với các thành viên hội đồng quản trị.
They arranged a secluded meeting to discuss the sensitive issue.
Dịch: Họ sắp xếp một cuộc gặp gỡ bí mật để thảo luận về vấn đề nhạy cảm.
Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam