Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gaze"

noun
tourist gaze
/ˈtʊərɪst ɡeɪz/

Cách nhìn của khách du lịch

verb
following gaze
/ˈfɑːloʊɪŋ ɡeɪz/

ánh nhìn dõi theo

noun
skeptical gaze
/ˈskɛptɪkəl ɡeɪz/

ánh nhìn hoài nghi

adjective
Melancholic gaze
/ˌmelənˈkɒlɪk ɡeɪz/

ánh mắt buồn mênh mang

noun
loving gaze
/ˈlʌvɪŋ ɡeɪz/

ánh nhìn trìu mến

noun
affectionate gaze
/əˈfekʃənət ɡeɪz/

ánh mắt đầy tình cảm

adjective
deep gaze
/diːp ɡeɪz/

ánh mắt sâu thẳm

noun
censorious gaze
/senˈsɔːriəs ɡeɪz/

cái nhìn dò xét/khắt khe

noun
judgmental gaze
/ˈdʒʌdʒˈmɛntl ɡeɪz/

cái nhìn phán xét

noun
enigmatic gaze
/ˌenɪɡˈmætɪk ɡeɪz/

ánh nhìn bí ẩn

noun
contented gaze
/kənˈtɛntɪd ɡeɪz/

ánh nhìn mãn nguyện

noun
penetrating gaze
/ˈpɛnɪˌtreɪtɪŋ ɡeɪz/

Ánh nhìn sắc sảo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY