Her censorious gaze made him uncomfortable.
Dịch: Cái nhìn dò xét của cô ấy khiến anh ấy không thoải mái.
The politician was met with censorious gazes after the scandal.
Dịch: Chính trị gia đã gặp phải những ánh mắt dò xét sau vụ bê bối.
cái nhìn chỉ trích
cái nhìn phán xét
hay chỉ trích
tính hay chỉ trích
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
vẻ đẹp tinh tế
hạt óc chó
bán buôn
Ngũ cốc dùng để ủ bia
cơ sở vật chất hiện đại
Văn hóa đại chúng
giây thứ 37
chuyên tâm điều trị