Her censorious gaze made him uncomfortable.
Dịch: Cái nhìn dò xét của cô ấy khiến anh ấy không thoải mái.
The politician was met with censorious gazes after the scandal.
Dịch: Chính trị gia đã gặp phải những ánh mắt dò xét sau vụ bê bối.
Sức khỏe tâm lý tốt, trạng thái tinh thần tích cực và cân bằng về mặt cảm xúc và tâm trí